- Dải tần số: DC (1 mHz) tới 350 MHz (2.8 ns to 1000 sec) |
- Dạng kết nối đầu vào: BNC(f), 1 MΩ ± 1.5% or 50 Ω ± 1.5% |
- Độ nhạy tín hiệu vào: |
- Nhiễu thông thường: 350 µVrms |
- Công suất đầu vào tối đa (50 Ω) : 1W |
- Nguồn trigger: Internal, external, bus, manual |
- Độ phân giải điều chỉnh định thời: 10^-10 |
- Các hàm toán học: trung bình, lệch chuẩn, lớn nhất, nhỏ nhất, đỉnh-đỉnh, đếm |
- Các dạng hiển thị: số, biểu đồ |
- Tốc độ đo qua cổng LAN tối ưu (sockets): 330 lần đọc/giây |
- Màn hình: 4.3" Color TFT WQVGA (480 x 272), LED backlight |
- Giao diện lập trình: LAN, USB, GPIB |
- Nhiệt độ hoạt động: 0 °C to +55 °C |
Cáp chuẩn kết nối BNC |
Đầu chuyển đổi ống dẫn sóng WR90 sang N-cái: |
- Dải tần: 8-12GHz |
- VSWR: 1.2 max |
- Tổn hao truyền: 0.5dB max |